Cập nhật 2025 – Tổng hợp & phân tích bởi [Việt EO]
Giới thiệu: Tại sao 200 yếu tố lại quan trọng với SEO?
Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất thế giới – và cũng là “người gác cổng” của hàng tỷ lượt tìm kiếm mỗi ngày. Theo Việt SEO, để quyết định trang nào sẽ hiển thị đầu tiên khi người dùng gõ một truy vấn, Google dựa vào hơn 200 yếu tố xếp hạng khác nhau trong thuật toán của mình.
Hiểu rõ các yếu tố này là bước nền tảng trong bất kỳ chiến lược SEO Google nào. Nhưng liệu bạn có cần tối ưu cả 200 yếu tố này? Không hẳn. Một số yếu tố có sức ảnh hưởng lớn đến thứ hạng, trong khi những yếu tố khác chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
Mục tiêu của bài viết này là giúp bạn hiểu rõ từng yếu tố, từ quan trọng nhất đến ít ảnh hưởng nhất, để bạn tập trung vào đúng điểm cần cải thiện – tiết kiệm thời gian và tối đa hiệu quả trong quá trình làm SEO Google.
Hãy cùng khám phá!
Bảng xếp hạng 200 yếu tố Google sử dụng để đánh giá và xếp hạng website
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 1–20 (Cốt lõi và quan trọng nhất)
(Đã trình bày ở phần trước, lặp lại ở đây cho đầy đủ)
STT
Tên yếu tố
Mức độ quan trọng
Giải thích ngắn gọn
1
Chất lượng nội dung
★★★★★
Nội dung gốc, chuyên sâu, hữu ích cho người dùng.
2
Backlinks từ website uy tín
★★★★★
Liên kết từ các trang có thẩm quyền cao (Authority).
3
Phù hợp với mục đích tìm kiếm
★★★★★
Nội dung đúng mục tiêu người dùng khi tìm kiếm.
4
Tốc độ tải trang (đặc biệt trên di động)
★★★★★
Tốc độ ảnh hưởng đến trải nghiệm và thứ hạng.
5
HTTPS – Bảo mật SSL
★★★★☆
Google ưu tiên trang an toàn hơn.
6
Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag)
★★★★☆
Tiêu đề chứa từ khóa chính giúp Google hiểu nội dung.
7
Backlinks từ nhiều domain
★★★★☆
Liên kết từ nhiều tên miền khác nhau có giá trị cao.
8
UX – Trải nghiệm người dùng
★★★★☆
Google đánh giá hành vi người dùng trên trang.
9
Tối ưu hình ảnh (Alt, dung lượng…)
★★★★☆
Ảnh rõ ràng, nhẹ, có thẻ mô tả giúp SEO tốt hơn.
10
Cấu trúc liên kết nội bộ
★★★★☆
Giúp Google crawl và hiểu trang dễ hơn.
11
Tỷ lệ click tự nhiên (CTR)
★★★★☆
Tỷ lệ người click từ SERP ảnh hưởng đến thứ hạng.
12
Nội dung mới, cập nhật thường xuyên
★★★★☆
Nội dung cập nhật giúp giữ độ tin cậy với Google.
13
Tối ưu heading (H1, H2...)
★★★★☆
Giúp định hướng chủ đề và tổ chức nội dung tốt.
14
URL ngắn, có từ khóa chính
★★★★☆
URL rõ ràng giúp tăng độ liên quan.
15
Tỷ lệ thoát (Bounce rate)
★★★☆☆
Người dùng rời nhanh có thể làm giảm uy tín trang.
16
Tên miền chứa từ khóa (EMD)
★★★☆☆
Có thể giúp SEO, nhưng không còn quá mạnh.
17
Core Web Vitals (LCP, FID, CLS)
★★★☆☆
Đánh giá hiệu suất tải và trải nghiệm trang.
18
Schema Markup
★★★☆☆
Cải thiện cách Google hiển thị nội dung.
19
Tổng số backlink
★★★☆☆
Số lượng vẫn quan trọng, nhưng chất lượng ưu tiên.
20
Outbound link đến nguồn uy tín
★★★☆☆
Tăng độ tin cậy khi liên kết đến nguồn chất lượng.
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 21–40
STT
Tên yếu tố
Mức độ quan trọng
Giải thích ngắn gọn
21
Từ khóa trong đoạn đầu nội dung
★★★★☆
Giúp khẳng định chủ đề chính của bài viết.
22
Sự liên kết giữa các chủ đề trong website
★★★★☆
Website có các nội dung liên quan sẽ được đánh giá cao hơn.
23
Sự hiện diện của website trong các trang authority
★★★★☆
Được nhắc đến trên Wikipedia, báo chí…
24
Số lượt truy cập tự nhiên
★★★★☆
Lượt truy cập từ tìm kiếm tự nhiên phản ánh độ uy tín.
25
Lượng thời gian người dùng ở lại trang
★★★★☆
Google đo lường thời lượng đọc và tương tác.
26
Giao diện thân thiện trên di động
★★★★☆
Ưu tiên xếp hạng mobile-first.
27
Mức độ chuyên môn (Expertise)
★★★★☆
Được đánh giá qua thông tin tác giả, nội dung chi tiết.
28
Sự đáng tin (Trustworthiness)
★★★★☆
Có chính sách bảo mật, liên hệ rõ ràng…
29
Cấu trúc nội dung rõ ràng (phân đoạn, bullet…)
★★★★☆
Dễ đọc, dễ hiểu là một tín hiệu tích cực.
30
Bài viết dài hơn (chất lượng, không lan man)
★★★★☆
Bài dài cung cấp thông tin toàn diện hơn.
31
Tối ưu SEO hình ảnh (tên file, alt, định dạng)
★★★☆☆
Hình ảnh SEO tốt giúp cải thiện tìm kiếm hình ảnh.
32
Sitemap XML
★★★☆☆
Giúp Google crawl website nhanh và hiệu quả.
33
File robots.txt chuẩn
★★★☆☆
Cho phép Google bot truy cập đúng nội dung.
34
Không có lỗi 404
★★★☆☆
Trang bị lỗi ảnh hưởng đến trải nghiệm và crawl.
35
Cấu trúc Breadcrumb
★★★☆☆
Điều hướng rõ ràng giúp SEO tốt hơn.
36
Cấu trúc dữ liệu bài viết (Article schema)
★★★☆☆
Giúp bài viết hiển thị rich results.
37
Thời gian hoạt động của tên miền
★★★☆☆
Tên miền lâu đời thường được tin tưởng hơn.
38
Lịch sử tên miền (chuyển nhượng, spam?)
★★★☆☆
Google có thể giữ lại dữ liệu lịch sử.
39
Tính khả dụng quốc tế (đa ngôn ngữ)
★★★☆☆
Trang có hreflang đúng sẽ dễ tiếp cận người dùng quốc tế.
40
Không bị trùng lặp nội dung
★★★☆☆
Nội dung copy, spam sẽ bị phạt hoặc giảm thứ hạng.
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 41–60
STT
Tên yếu tố
Mức độ quan trọng
Giải thích ngắn gọn
41
Từ khóa trong mô tả meta
★★★☆☆
Meta description không ảnh hưởng trực tiếp, nhưng giúp tăng CTR.
42
Không có nội dung ẩn
★★★☆☆
Nội dung bị ẩn có thể bị coi là gian lận (cloaking).
43
Giao diện dễ đọc
★★★☆☆
Dùng font dễ nhìn, spacing hợp lý giúp giữ người đọc lâu hơn.
44
Sử dụng từ khóa LSI (liên quan ngữ nghĩa)
★★★☆☆
Giúp Google hiểu rõ hơn chủ đề của nội dung.
45
Nội dung đa phương tiện (hình ảnh, video)
★★★☆☆
Làm tăng mức độ tương tác và thời gian ở lại trang.
46
Liên kết nội bộ đến trang chính (pillar content)
★★★☆☆
Điều hướng traffic nội bộ và truyền authority.
47
Mức độ chia sẻ trên mạng xã hội
★★★☆☆
Tín hiệu xã hội không trực tiếp, nhưng là chỉ báo uy tín.
48
Số lượt bình luận & tương tác trên trang
★★★☆☆
Bình luận có thể cho thấy độ hấp dẫn của nội dung.
49
Tốc độ phản hồi của máy chủ (Server Response Time)
★★★☆☆
Ảnh hưởng đến tốc độ tải trang và trải nghiệm.
50
Chứng nhận Google News (nếu là trang tin tức)
★★★☆☆
Giúp xuất hiện trong tab Tin tức và Google Discover.
51
AMP (Accelerated Mobile Pages)
★★☆☆☆
Không còn quá quan trọng, nhưng vẫn hữu ích với vài site tin tức.
52
Không có liên kết gãy (broken links)
★★☆☆☆
Broken links làm giảm UX và tín hiệu chất lượng.
53
Từ khóa trong anchor text nội bộ
★★☆☆☆
Giúp định hướng ngữ cảnh cho Google Bot.
54
Từ khóa trong subdomain
★★☆☆☆
Có thể hỗ trợ thêm, nhưng không đáng kể.
55
Tần suất cập nhật nội dung
★★☆☆☆
Trang hay cập nhật thường có uy tín hơn.
56
Bài viết dạng danh sách (Listicle)
★★☆☆☆
Người dùng thường thích đọc dạng liệt kê → tăng thời gian on-page.
57
Định dạng thân thiện với in ấn
★★☆☆☆
Ít ảnh hưởng đến SEO nhưng tăng UX ở vài lĩnh vực.
58
Trang liên hệ đầy đủ (contact page)
★★☆☆☆
Google đánh giá cao website có tính minh bạch.
59
Trang giới thiệu rõ ràng (About page)
★★☆☆☆
Tăng độ tin cậy thương hiệu và xác minh tác giả.
60
Chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng
★★☆☆☆
Đặc biệt cần thiết với website liên quan đến YMYL (tiền, sức khỏe).
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 61–80
STT
Tên yếu tố
Mức độ quan trọng
Giải thích ngắn gọn
61
Giao diện thân thiện với người khuyết tật (Accessibility)
★★☆☆☆
Google ưu tiên trải nghiệm toàn diện cho mọi người dùng.
62
Tránh sử dụng quá nhiều pop-up
★★☆☆☆
Pop-up cản trở UX và có thể làm giảm thứ hạng trên mobile.
63
Dữ liệu có cấu trúc sản phẩm (Product schema)
★★☆☆☆
Hiển thị giá, đánh giá sản phẩm trong SERP.
64
Internal link đến các trang yếu
★★☆☆☆
Giúp lan truyền PageRank nội bộ.
65
Nội dung có trích dẫn nguồn tham khảo
★★☆☆☆
Tăng độ tin cậy và khả năng được Google đánh giá cao.
66
Sử dụng HTTPS đúng chuẩn
★★☆☆☆
HTTPS phải được cấu hình đúng – nếu không sẽ phản tác dụng.
67
Tốc độ render trên trình duyệt
★★☆☆☆
Ngoài tốc độ tải, tốc độ hiển thị nội dung cũng quan trọng.
68
URL không quá dài
★★☆☆☆
URL ngắn gọn dễ crawl và chia sẻ hơn.
69
Tên miền có lịch sử sạch
★★☆☆☆
Nếu từng bị phạt hoặc spam, thứ hạng có thể bị ảnh hưởng.
Cải thiện điều hướng, giữ người dùng ở lại lâu hơn.
155
Chặn index các trang không cần thiết
★★☆☆☆
Giúp Google tập trung crawl vào nội dung chính.
156
Không có redirect 302 lặp đi lặp lại
★☆☆☆☆
302 không truyền full PageRank như 301.
157
Cài đặt hreflang đúng chuẩn cho site đa ngôn ngữ
★★★☆☆
Giúp Google phân phối nội dung đúng khu vực/ngôn ngữ.
158
URL có dạng tĩnh, không động
★★☆☆☆
URL dễ hiểu hơn, dễ chia sẻ hơn.
159
Tối ưu thẻ meta OG:title, OG:description
★☆☆☆☆
Không ảnh hưởng trực tiếp đến SEO, nhưng quan trọng với chia sẻ MXH.
160
Có sitemap cho video và hình ảnh riêng biệt
★★☆☆☆
Giúp Google hiểu rõ nội dung media và tăng khả năng index.
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 161–180
STT
Tên yếu tố
Mức độ quan trọng
Giải thích ngắn gọn
161
Tối ưu trang "404 Not Found"
★☆☆☆☆
Trang lỗi có thiết kế và điều hướng hợp lý giúp giữ người dùng ở lại.
162
Không có đường dẫn dài và phức tạp
★☆☆☆☆
URL càng ngắn, càng dễ nhớ và chia sẻ.
163
Tối ưu sitemap HTML (cho người dùng)
★☆☆☆☆
Giúp người dùng và Google dễ tìm thấy các trang quan trọng.
164
Không có quá nhiều liên kết ra ngoài (external links) trên 1 trang
★☆☆☆☆
Liên kết quá nhiều có thể bị xem là spam hoặc phân tán sức mạnh trang.
165
Sử dụng thẻ rel="nofollow" đúng cách
★★☆☆☆
Điều hướng Google không truyền PageRank đến liên kết không uy tín.
166
Có liên kết đến trang chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng
★☆☆☆☆
Yếu tố minh bạch, đặc biệt với các trang YMYL.
167
Các trang nên có một chủ đề chính duy nhất
★★☆☆☆
Tập trung vào một chủ đề giúp Google dễ hiểu và xếp hạng hơn.
168
Tránh duplicate thẻ meta description
★★☆☆☆
Mỗi trang nên có mô tả riêng để cải thiện CTR.
169
Từ khóa chính nằm ở đoạn đầu đoạn mô tả meta
★☆☆☆☆
Tăng khả năng nổi bật khi hiển thị trên SERP.
170
Sử dụng tiêu đề câu hỏi (How, Why, What…)
★★☆☆☆
Phù hợp với truy vấn dạng câu hỏi và tăng cơ hội lên snippet.
171
Có RSS Feed hoặc email subscription
★☆☆☆☆
Giúp giữ chân độc giả, tăng traffic lặp lại.
172
Trang tải tốt trên mạng chậm (3G/4G)
★★☆☆☆
Trải nghiệm trên kết nối yếu cũng là yếu tố UX.
173
Có favicon trong kết quả tìm kiếm
★☆☆☆☆
Tăng nhận diện thương hiệu trong SERP (mobile).
174
Có liên kết đến nội dung dài hạn (evergreen)
★★☆☆☆
Nội dung bền vững giúp cải thiện độ tin cậy của trang.
175
Có phần bình luận dưới bài viết
★★☆☆☆
Tăng tương tác và thời gian trên trang.
176
Sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ đọc
★★☆☆☆
Độ đọc dễ (readability) được đánh giá tốt hơn.
177
Có công cụ đánh giá chất lượng nội dung tự động (ex: AI content score)
★☆☆☆☆
Không trực tiếp, nhưng hỗ trợ kiểm tra tối ưu nội dung.
178
Tích hợp Google Tag Manager đúng cách
★☆☆☆☆
Giúp đo lường hành vi người dùng mà không làm chậm site.
179
Giảm thời gian phản hồi đầu tiên (TTFB)
★★☆☆☆
Ảnh hưởng đến tốc độ tải trang – yếu tố Google đánh giá.
180
Không dùng kỹ thuật blackhat (cloaking, hidden text...)
★★★★☆
Có thể bị Google phạt nặng hoặc xóa khỏi chỉ mục.
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 181–200
STT
Tên yếu tố
Mức độ quan trọng
Giải thích ngắn gọn
181
Nội dung AI nhưng không có chỉnh sửa người dùng
★☆☆☆☆
Google không cấm AI, nhưng nội dung cần được biên tập, kiểm duyệt.
182
Tự động tạo nội dung hàng loạt (spam AI)
★★★★☆
Có thể khiến website bị de-index nếu lạm dụng.
183
Nội dung chứa lỗi chính tả, ngữ pháp quá nhiều
★★☆☆☆
Google đánh giá thấp nội dung thiếu chuyên nghiệp.
184
Nội dung có liên quan đến fake news, thông tin sai lệch
★★★★☆
Đặc biệt nguy hiểm với lĩnh vực YMYL – có thể bị loại khỏi index.
185
Sử dụng clickbait tiêu đề nhưng nội dung không tương xứng
★★★☆☆
Giảm thời gian ở lại trang, tăng bounce rate, giảm thứ hạng.
186
Website bị báo cáo vi phạm (DMCA, malware…)
★★★★☆
Có thể bị phạt, chặn hiển thị hoặc giảm uy tín đáng kể.
187
Sử dụng mã độc, phần mềm độc hại
★★★★★
Google sẽ cảnh báo người dùng và có thể xóa khỏi kết quả tìm kiếm.
188
Sử dụng kỹ thuật “doorway pages”
★★★★☆
Tạo trang dẫn dụ nhằm thao túng kết quả – dễ bị phạt nặng.
189
Nội dung bị ẩn khỏi người dùng nhưng hiện với Google
★★★★☆
Gọi là cloaking – kỹ thuật blackhat cấm kỵ.
190
Spam liên kết nội bộ quá mức
★★☆☆☆
Làm loãng giá trị trang, gây khó chịu cho người dùng.
191
Spam liên kết ngoài đến trang không liên quan
★★☆☆☆
Google đánh giá thấp các trang liên kết bừa bãi.
192
Nhồi nhét từ khóa không tự nhiên
★★★☆☆
Giảm trải nghiệm người đọc và dễ bị phạt.
193
Không có chính sách cookie/GDPR với người dùng châu Âu
★★☆☆☆
Với traffic từ EU, có thể bị hạn chế hiển thị nếu không tuân thủ.
194
Không có hoặc sai canonical khi có nhiều phiên bản URL
★★★☆☆
Google không biết chọn URL nào để index đúng.
195
Chạy quảng cáo quá dày đặc trên màn hình đầu tiên (above-the-fold)
★★☆☆☆
Giảm UX, Google có thể hạn chế thứ hạng trên mobile.
196
Redirect về trang không liên quan
★★☆☆☆
Gây hiểu nhầm cho người dùng và giảm uy tín.
197
Lạm dụng structured data để đánh lừa Google
★★★★☆
Google sẽ xử phạt nếu dùng schema sai mục đích.
198
Ảnh bị "hotlink" từ server khác
★☆☆☆☆
Gây chậm tải trang và không kiểm soát được nội dung hiển thị.
199
Không bảo trì nội dung cũ
★★☆☆☆
Nội dung lỗi thời, không cập nhật sẽ bị đánh giá thấp dần.
200
Không có kế hoạch SEO tổng thể
★★★★★
Tối ưu từng trang không bằng việc xây dựng chiến lược toàn diện.
🏁 Tổng kết
🎉 Bạn đã hoàn thành trọn bộ 200 yếu tố xếp hạng của Google!
Từ các yếu tố kỹ thuật, nội dung, trải nghiệm người dùng, cho đến tín hiệu thương hiệu, SEO địa phương và các hành vi nên tránh – đây là bản đồ toàn diện do Viet SEO tổng hợp, giúp bạn hoặc team SEO dễ dàng đánh giá, triển khai và cải thiện hiệu quả thứ hạng tìm kiếm.