Danh sách đầy đủ 200 yếu tố xếp hạng của Google
Cập nhật 2025 – Tổng hợp & phân tích bởi [Việt EO]
Giới thiệu: Tại sao 200 yếu tố lại quan trọng với SEO?
Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất thế giới – và cũng là “người gác cổng” của hàng tỷ lượt tìm kiếm mỗi ngày. Theo Việt SEO, để quyết định trang nào sẽ hiển thị đầu tiên khi người dùng gõ một truy vấn, Google dựa vào hơn 200 yếu tố xếp hạng khác nhau trong thuật toán của mình.
Hiểu rõ các yếu tố này là bước nền tảng trong bất kỳ chiến lược SEO Google nào. Nhưng liệu bạn có cần tối ưu cả 200 yếu tố này? Không hẳn. Một số yếu tố có sức ảnh hưởng lớn đến thứ hạng, trong khi những yếu tố khác chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
Mục tiêu của bài viết này là giúp bạn hiểu rõ từng yếu tố, từ quan trọng nhất đến ít ảnh hưởng nhất, để bạn tập trung vào đúng điểm cần cải thiện – tiết kiệm thời gian và tối đa hiệu quả trong quá trình làm SEO Google.
Hãy cùng khám phá!
Bảng xếp hạng 200 yếu tố Google sử dụng để đánh giá và xếp hạng website
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 1–20 (Cốt lõi và quan trọng nhất)
(Đã trình bày ở phần trước, lặp lại ở đây cho đầy đủ)
STT | Tên yếu tố | Mức độ quan trọng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|---|
1 | Chất lượng nội dung | ★★★★★ | Nội dung gốc, chuyên sâu, hữu ích cho người dùng. |
2 | Backlinks từ website uy tín | ★★★★★ | Liên kết từ các trang có thẩm quyền cao (Authority). |
3 | Phù hợp với mục đích tìm kiếm | ★★★★★ | Nội dung đúng mục tiêu người dùng khi tìm kiếm. |
4 | Tốc độ tải trang (đặc biệt trên di động) | ★★★★★ | Tốc độ ảnh hưởng đến trải nghiệm và thứ hạng. |
5 | HTTPS – Bảo mật SSL | ★★★★☆ | Google ưu tiên trang an toàn hơn. |
6 | Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag) | ★★★★☆ | Tiêu đề chứa từ khóa chính giúp Google hiểu nội dung. |
7 | Backlinks từ nhiều domain | ★★★★☆ | Liên kết từ nhiều tên miền khác nhau có giá trị cao. |
8 | UX – Trải nghiệm người dùng | ★★★★☆ | Google đánh giá hành vi người dùng trên trang. |
9 | Tối ưu hình ảnh (Alt, dung lượng…) | ★★★★☆ | Ảnh rõ ràng, nhẹ, có thẻ mô tả giúp SEO tốt hơn. |
10 | Cấu trúc liên kết nội bộ | ★★★★☆ | Giúp Google crawl và hiểu trang dễ hơn. |
11 | Tỷ lệ click tự nhiên (CTR) | ★★★★☆ | Tỷ lệ người click từ SERP ảnh hưởng đến thứ hạng. |
12 | Nội dung mới, cập nhật thường xuyên | ★★★★☆ | Nội dung cập nhật giúp giữ độ tin cậy với Google. |
13 | Tối ưu heading (H1, H2...) | ★★★★☆ | Giúp định hướng chủ đề và tổ chức nội dung tốt. |
14 | URL ngắn, có từ khóa chính | ★★★★☆ | URL rõ ràng giúp tăng độ liên quan. |
15 | Tỷ lệ thoát (Bounce rate) | ★★★☆☆ | Người dùng rời nhanh có thể làm giảm uy tín trang. |
16 | Tên miền chứa từ khóa (EMD) | ★★★☆☆ | Có thể giúp SEO, nhưng không còn quá mạnh. |
17 | Core Web Vitals (LCP, FID, CLS) | ★★★☆☆ | Đánh giá hiệu suất tải và trải nghiệm trang. |
18 | Schema Markup | ★★★☆☆ | Cải thiện cách Google hiển thị nội dung. |
19 | Tổng số backlink | ★★★☆☆ | Số lượng vẫn quan trọng, nhưng chất lượng ưu tiên. |
20 | Outbound link đến nguồn uy tín | ★★★☆☆ | Tăng độ tin cậy khi liên kết đến nguồn chất lượng. |
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 21–40
STT | Tên yếu tố | Mức độ quan trọng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|---|
21 | Từ khóa trong đoạn đầu nội dung | ★★★★☆ | Giúp khẳng định chủ đề chính của bài viết. |
22 | Sự liên kết giữa các chủ đề trong website | ★★★★☆ | Website có các nội dung liên quan sẽ được đánh giá cao hơn. |
23 | Sự hiện diện của website trong các trang authority | ★★★★☆ | Được nhắc đến trên Wikipedia, báo chí… |
24 | Số lượt truy cập tự nhiên | ★★★★☆ | Lượt truy cập từ tìm kiếm tự nhiên phản ánh độ uy tín. |
25 | Lượng thời gian người dùng ở lại trang | ★★★★☆ | Google đo lường thời lượng đọc và tương tác. |
26 | Giao diện thân thiện trên di động | ★★★★☆ | Ưu tiên xếp hạng mobile-first. |
27 | Mức độ chuyên môn (Expertise) | ★★★★☆ | Được đánh giá qua thông tin tác giả, nội dung chi tiết. |
28 | Sự đáng tin (Trustworthiness) | ★★★★☆ | Có chính sách bảo mật, liên hệ rõ ràng… |
29 | Cấu trúc nội dung rõ ràng (phân đoạn, bullet…) | ★★★★☆ | Dễ đọc, dễ hiểu là một tín hiệu tích cực. |
30 | Bài viết dài hơn (chất lượng, không lan man) | ★★★★☆ | Bài dài cung cấp thông tin toàn diện hơn. |
31 | Tối ưu SEO hình ảnh (tên file, alt, định dạng) | ★★★☆☆ | Hình ảnh SEO tốt giúp cải thiện tìm kiếm hình ảnh. |
32 | Sitemap XML | ★★★☆☆ | Giúp Google crawl website nhanh và hiệu quả. |
33 | File robots.txt chuẩn | ★★★☆☆ | Cho phép Google bot truy cập đúng nội dung. |
34 | Không có lỗi 404 | ★★★☆☆ | Trang bị lỗi ảnh hưởng đến trải nghiệm và crawl. |
35 | Cấu trúc Breadcrumb | ★★★☆☆ | Điều hướng rõ ràng giúp SEO tốt hơn. |
36 | Cấu trúc dữ liệu bài viết (Article schema) | ★★★☆☆ | Giúp bài viết hiển thị rich results. |
37 | Thời gian hoạt động của tên miền | ★★★☆☆ | Tên miền lâu đời thường được tin tưởng hơn. |
38 | Lịch sử tên miền (chuyển nhượng, spam?) | ★★★☆☆ | Google có thể giữ lại dữ liệu lịch sử. |
39 | Tính khả dụng quốc tế (đa ngôn ngữ) | ★★★☆☆ | Trang có hreflang đúng sẽ dễ tiếp cận người dùng quốc tế. |
40 | Không bị trùng lặp nội dung | ★★★☆☆ | Nội dung copy, spam sẽ bị phạt hoặc giảm thứ hạng. |
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 41–60
STT | Tên yếu tố | Mức độ quan trọng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|---|
41 | Từ khóa trong mô tả meta | ★★★☆☆ | Meta description không ảnh hưởng trực tiếp, nhưng giúp tăng CTR. |
42 | Không có nội dung ẩn | ★★★☆☆ | Nội dung bị ẩn có thể bị coi là gian lận (cloaking). |
43 | Giao diện dễ đọc | ★★★☆☆ | Dùng font dễ nhìn, spacing hợp lý giúp giữ người đọc lâu hơn. |
44 | Sử dụng từ khóa LSI (liên quan ngữ nghĩa) | ★★★☆☆ | Giúp Google hiểu rõ hơn chủ đề của nội dung. |
45 | Nội dung đa phương tiện (hình ảnh, video) | ★★★☆☆ | Làm tăng mức độ tương tác và thời gian ở lại trang. |
46 | Liên kết nội bộ đến trang chính (pillar content) | ★★★☆☆ | Điều hướng traffic nội bộ và truyền authority. |
47 | Mức độ chia sẻ trên mạng xã hội | ★★★☆☆ | Tín hiệu xã hội không trực tiếp, nhưng là chỉ báo uy tín. |
48 | Số lượt bình luận & tương tác trên trang | ★★★☆☆ | Bình luận có thể cho thấy độ hấp dẫn của nội dung. |
49 | Tốc độ phản hồi của máy chủ (Server Response Time) | ★★★☆☆ | Ảnh hưởng đến tốc độ tải trang và trải nghiệm. |
50 | Chứng nhận Google News (nếu là trang tin tức) | ★★★☆☆ | Giúp xuất hiện trong tab Tin tức và Google Discover. |
51 | AMP (Accelerated Mobile Pages) | ★★☆☆☆ | Không còn quá quan trọng, nhưng vẫn hữu ích với vài site tin tức. |
52 | Không có liên kết gãy (broken links) | ★★☆☆☆ | Broken links làm giảm UX và tín hiệu chất lượng. |
53 | Từ khóa trong anchor text nội bộ | ★★☆☆☆ | Giúp định hướng ngữ cảnh cho Google Bot. |
54 | Từ khóa trong subdomain | ★★☆☆☆ | Có thể hỗ trợ thêm, nhưng không đáng kể. |
55 | Tần suất cập nhật nội dung | ★★☆☆☆ | Trang hay cập nhật thường có uy tín hơn. |
56 | Bài viết dạng danh sách (Listicle) | ★★☆☆☆ | Người dùng thường thích đọc dạng liệt kê → tăng thời gian on-page. |
57 | Định dạng thân thiện với in ấn | ★★☆☆☆ | Ít ảnh hưởng đến SEO nhưng tăng UX ở vài lĩnh vực. |
58 | Trang liên hệ đầy đủ (contact page) | ★★☆☆☆ | Google đánh giá cao website có tính minh bạch. |
59 | Trang giới thiệu rõ ràng (About page) | ★★☆☆☆ | Tăng độ tin cậy thương hiệu và xác minh tác giả. |
60 | Chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng | ★★☆☆☆ | Đặc biệt cần thiết với website liên quan đến YMYL (tiền, sức khỏe). |
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 61–80
STT | Tên yếu tố | Mức độ quan trọng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|---|
61 | Giao diện thân thiện với người khuyết tật (Accessibility) | ★★☆☆☆ | Google ưu tiên trải nghiệm toàn diện cho mọi người dùng. |
62 | Tránh sử dụng quá nhiều pop-up | ★★☆☆☆ | Pop-up cản trở UX và có thể làm giảm thứ hạng trên mobile. |
63 | Dữ liệu có cấu trúc sản phẩm (Product schema) | ★★☆☆☆ | Hiển thị giá, đánh giá sản phẩm trong SERP. |
64 | Internal link đến các trang yếu | ★★☆☆☆ | Giúp lan truyền PageRank nội bộ. |
65 | Nội dung có trích dẫn nguồn tham khảo | ★★☆☆☆ | Tăng độ tin cậy và khả năng được Google đánh giá cao. |
66 | Sử dụng HTTPS đúng chuẩn | ★★☆☆☆ | HTTPS phải được cấu hình đúng – nếu không sẽ phản tác dụng. |
67 | Tốc độ render trên trình duyệt | ★★☆☆☆ | Ngoài tốc độ tải, tốc độ hiển thị nội dung cũng quan trọng. |
68 | URL không quá dài | ★★☆☆☆ | URL ngắn gọn dễ crawl và chia sẻ hơn. |
69 | Tên miền có lịch sử sạch | ★★☆☆☆ | Nếu từng bị phạt hoặc spam, thứ hạng có thể bị ảnh hưởng. |
70 | Mật độ từ khóa hợp lý | ★★☆☆☆ | Từ khóa phân bố tự nhiên, không nhồi nhét. |
71 | Sử dụng Canonical URL | ★★☆☆☆ | Tránh trùng lặp nội dung trong cùng website. |
72 | Trình bày bài viết rõ ràng (dạng F, bullet, đoạn ngắn) | ★★☆☆☆ | Giúp người đọc dễ nắm bắt nội dung. |
73 | Thẻ tiêu đề độc nhất cho mỗi trang | ★★☆☆☆ | Tránh duplicate title làm giảm khả năng index chính xác. |
74 | Ảnh đại diện (featured image) có alt text | ★★☆☆☆ | Giúp SEO hình ảnh và tăng khả năng hiển thị trong Google Images. |
75 | Không có lỗi HTML nghiêm trọng | ★☆☆☆☆ | Lỗi mã có thể ảnh hưởng đến crawl và index. |
76 | Sử dụng Lazy Load cho ảnh và video | ★☆☆☆☆ | Tăng tốc độ tải mà vẫn giữ nội dung phong phú. |
77 | Hạn chế redirect 301 chồng chéo | ★☆☆☆☆ | Redirect nhiều lớp làm chậm tải và giảm hiệu quả SEO. |
78 | Sử dụng favicon | ★☆☆☆☆ | Tăng tính nhận diện thương hiệu khi hiển thị trên SERP. |
79 | Cấu trúc slug rõ ràng (ví dụ: /seo/on-page/) | ★☆☆☆☆ | Giúp Google hiểu nội dung phân cấp của trang. |
80 | Có thể hiển thị tốt trên nhiều trình duyệt | ★☆☆☆☆ | Khả năng tương thích đa trình duyệt cải thiện UX tổng thể. |
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 81–100
STT | Tên yếu tố | Mức độ quan trọng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|---|
81 | Website không dùng Flash | ★☆☆☆☆ | Flash không được hỗ trợ và có thể gây cản trở index. |
82 | Không sử dụng iframe chứa nội dung chính | ★☆☆☆☆ | Nội dung trong iframe có thể bị Google bỏ qua. |
83 | Sử dụng cấu trúc silo trong site | ★★☆☆☆ | Phân nhóm nội dung theo chủ đề giúp điều hướng và SEO tốt hơn. |
84 | Tính nhất quán về chủ đề (Topic Consistency) | ★★☆☆☆ | Website chuyên sâu về một chủ đề được đánh giá cao hơn. |
85 | Tương tác người dùng qua micro-interactions | ★★☆☆☆ | Giúp tăng trải nghiệm và giữ người dùng lâu hơn. |
86 | Tích hợp Google Search Console | ★★☆☆☆ | Không trực tiếp ảnh hưởng, nhưng giúp phát hiện vấn đề SEO nhanh chóng. |
87 | Không dùng từ ngữ nhạy cảm hoặc gây tranh cãi không kiểm soát | ★☆☆☆☆ | Nội dung tiêu cực có thể bị giảm hiển thị hoặc phạt. |
88 | Có trang 404 tùy chỉnh | ★☆☆☆☆ | Giữ người dùng ở lại trang thay vì rời đi khi gặp lỗi. |
89 | Dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội | ★☆☆☆☆ | Tăng lượt chia sẻ có thể gián tiếp cải thiện traffic và backlink. |
90 | Hiển thị tốt trên các thiết bị màn hình lớn (desktop) | ★☆☆☆☆ | Không chỉ mobile, desktop UX vẫn rất quan trọng. |
91 | Thời gian tải font web (Webfont load time) | ★☆☆☆☆ | Font chậm làm ảnh hưởng đến tốc độ tải trang. |
92 | Không bị spam backlink trỏ về | ★★☆☆☆ | Liên kết xấu có thể khiến site bị phạt hoặc giảm uy tín. |
93 | Có video nhúng trong nội dung | ★★☆☆☆ | Tăng thời gian ở lại và độ phong phú nội dung. |
94 | Sử dụng tiêu đề phụ hấp dẫn (subheadings) | ★★☆☆☆ | Giúp điều hướng và giữ người đọc. |
95 | Có các câu hỏi thường gặp (FAQ) | ★★☆☆☆ | Có thể xuất hiện dưới dạng rich snippet. |
96 | Tối ưu nội dung cho voice search | ★★☆☆☆ | Dùng ngôn ngữ tự nhiên, câu hỏi – câu trả lời. |
97 | Domain phù hợp với ngôn ngữ/khu vực mục tiêu | ★★☆☆☆ | Ví dụ: .vn cho thị trường Việt Nam. |
98 | Dữ liệu có cấu trúc “How-to” hoặc “FAQ” | ★★☆☆☆ | Tăng khả năng hiển thị đoạn trích nổi bật (featured snippet). |
99 | Sử dụng HTTPS cho tất cả trang con | ★★☆☆☆ | Không chỉ trang chủ, toàn site cần bảo mật. |
100 | Sitemap được gửi trong Search Console | ★★☆☆☆ | Giúp Google index nhanh hơn và chính xác hơn. |
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 101–120
STT | Tên yếu tố | Mức độ quan trọng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|---|
101 | Không có nội dung trùng lặp nội bộ | ★★☆☆☆ | Giúp tránh Google nhầm lẫn và phân tán giá trị SEO. |
102 | Cấu trúc URL phân cấp rõ ràng | ★★☆☆☆ | Ví dụ: domain.com/seo/on-page/ – dễ hiểu cho Google và người dùng. |
103 | Tối ưu anchor text external link | ★★☆☆☆ | Từ khóa trong anchor giúp tăng độ liên quan liên kết ngoài. |
104 | Thẻ meta robots đúng chuẩn | ★★☆☆☆ | Tránh chặn nhầm các trang quan trọng khỏi index. |
105 | Cấu trúc HTML sạch sẽ, dễ crawl | ★★☆☆☆ | Giúp bot Google hiểu nội dung dễ hơn. |
106 | Hạn chế quảng cáo gây khó chịu | ★☆☆☆☆ | Google giảm thứ hạng các trang quảng cáo che phủ nội dung. |
107 | Có phiên bản in (print-friendly) cho bài viết dài | ★☆☆☆☆ | Cải thiện trải nghiệm và mức độ chuyên nghiệp. |
108 | Tránh spam từ khóa trong tiêu đề | ★☆☆☆☆ | Google sẽ phạt tiêu đề nhồi nhét từ khóa. |
109 | Gắn link đến bài viết khác trong cùng website | ★★☆☆☆ | Điều hướng người dùng và tăng độ sâu crawl. |
110 | Domain không nằm trong danh sách blacklist | ★★☆☆☆ | Tên miền bị đưa vào danh sách đen có thể bị loại khỏi kết quả tìm kiếm. |
111 | Trang sản phẩm có mô tả chi tiết | ★★☆☆☆ | Giúp Google hiểu sản phẩm và phục vụ tìm kiếm tốt hơn. |
112 | Trang có hiển thị đánh giá (rating stars) | ★★☆☆☆ | Tăng độ tin cậy và cải thiện CTR trên SERP. |
113 | Tối ưu đoạn trích hiển thị (featured snippets) | ★★☆☆☆ | Tạo nội dung dễ trích dẫn như định nghĩa, liệt kê… |
114 | Không để nội dung quan trọng trong JavaScript | ★★☆☆☆ | Nội dung ẩn trong JS có thể không được index. |
115 | Sử dụng chính xác các thẻ canonical | ★★☆☆☆ | Tránh duplicate giữa phiên bản desktop và mobile, hoặc lọc sản phẩm. |
116 | Giao diện thân thiện với người lớn tuổi | ★☆☆☆☆ | Font lớn, dễ đọc, màu tương phản cao… tăng UX với nhóm người dùng lớn. |
117 | Tạo nội dung dạng câu hỏi – trả lời | ★★☆☆☆ | Phù hợp với voice search và featured snippets. |
118 | Gắn schema “Organization” hoặc “Local Business” | ★★☆☆☆ | Giúp xác định doanh nghiệp, thương hiệu rõ hơn. |
119 | Thông tin NAP (Name, Address, Phone) nhất quán | ★★☆☆☆ | Yếu tố cực kỳ quan trọng với SEO địa phương. |
120 | Có Google My Business và cập nhật thường xuyên | ★★★☆☆ | Giúp cải thiện khả năng hiển thị trong kết quả tìm kiếm địa phương (Local Pack). |
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 121–140
STT | Tên yếu tố | Mức độ quan trọng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|---|
121 | Tên doanh nghiệp xuất hiện trên các thư mục địa phương uy tín (local citations) | ★★☆☆☆ | Giúp củng cố độ tin cậy thương hiệu địa phương. |
122 | Website có đánh giá tích cực trên Google | ★★☆☆☆ | Nhiều đánh giá tốt giúp tăng khả năng hiển thị trong Local Pack. |
123 | Google My Business có hình ảnh chất lượng | ★★☆☆☆ | Hình ảnh giúp tăng tỷ lệ click và giữ chân người tìm kiếm. |
124 | Tỷ lệ phản hồi trên Google Reviews | ★★☆☆☆ | Trả lời review cho thấy doanh nghiệp hoạt động tích cực. |
125 | Website được nhắc tên mà không cần link (Brand Mentions) | ★★☆☆☆ | Google xem đây là dấu hiệu của sự hiện diện thương hiệu. |
126 | Tín hiệu xã hội từ Facebook, Twitter, LinkedIn | ★☆☆☆☆ | Không ảnh hưởng trực tiếp nhưng giúp tăng nhận diện. |
127 | Số lượng người tìm kiếm tên thương hiệu trực tiếp | ★★☆☆☆ | Chỉ báo Google rằng thương hiệu đang được quan tâm. |
128 | Có trang giới thiệu đội ngũ / tác giả | ★★☆☆☆ | Tăng độ tin cậy và rõ ràng về người đứng sau nội dung. |
129 | Liên kết đến hồ sơ mạng xã hội chính thức | ★★☆☆☆ | Gắn kết thương hiệu giữa các nền tảng. |
130 | Có bài viết được chia sẻ rộng rãi (viral content) | ★☆☆☆☆ | Không trực tiếp, nhưng có thể thu hút backlink tự nhiên. |
131 | Tỷ lệ quay lại của người dùng (returning visitors) | ★★☆☆☆ | Dấu hiệu cho thấy nội dung hữu ích, giữ chân người dùng. |
132 | Lượt tìm kiếm có thương hiệu + sản phẩm/dịch vụ | ★★☆☆☆ | Ví dụ: “Nike giày chạy bộ” → tăng tín hiệu liên quan. |
133 | Có mặt trong các bài báo, phỏng vấn, podcast | ★★☆☆☆ | Dấu hiệu thẩm quyền (Authority) từ các nguồn bên ngoài. |
134 | Nội dung được đề cập trong các diễn đàn uy tín | ★★☆☆☆ | Như Reddit, Quora, StackOverflow... |
135 | Người dùng bookmark trang web | ★☆☆☆☆ | Có thể là một tín hiệu hành vi tích cực, dù không rõ ràng. |
136 | Tỷ lệ chia sẻ qua email hoặc chat | ★☆☆☆☆ | Gián tiếp giúp tăng traffic nếu nội dung hữu ích. |
137 | Có thông tin business rõ ràng trong phần footer | ★★☆☆☆ | Ví dụ: tên công ty, địa chỉ, mã số thuế, link pháp lý... |
138 | Thời gian tồn tại của trang cụ thể (age of page) | ★★☆☆☆ | Các trang tồn tại lâu năm, ổn định thường đáng tin hơn. |
139 | Có video giới thiệu công ty/dịch vụ | ★★☆☆☆ | Video giúp người dùng hiểu nhanh hơn và tăng độ tin cậy. |
140 | Xuất hiện trên Google Discover hoặc Tab Tin tức | ★★☆☆☆ | Tăng traffic mạnh mẽ và có thể tác động gián tiếp đến SEO. |
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 141–160
STT | Tên yếu tố | Mức độ quan trọng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|---|
141 | Tỷ lệ thoát trang đích cao bất thường | ★★☆☆☆ | Có thể khiến Google đánh giá trang là không hữu ích. |
142 | Session duration trung bình dài | ★★☆☆☆ | Người dùng ở lại lâu cho thấy nội dung hấp dẫn. |
143 | Click chuột qua nhiều trang trong phiên | ★★☆☆☆ | Hành vi khám phá nhiều trang → tín hiệu tích cực. |
144 | Tối ưu cho tìm kiếm hình ảnh | ★★☆☆☆ | Tên file, alt text, định dạng ảnh đúng chuẩn giúp tăng traffic từ Google Images. |
145 | Tối ưu cho tìm kiếm video | ★★☆☆☆ | Video có tiêu đề, mô tả, transcript giúp hiển thị tốt hơn. |
146 | Có favicon riêng biệt | ★☆☆☆☆ | Cải thiện nhận diện thương hiệu khi xuất hiện trên SERP. |
147 | Tối ưu dữ liệu Open Graph & Twitter Card | ★☆☆☆☆ | Hiển thị đẹp khi chia sẻ link lên MXH, tăng CTR. |
148 | Tận dụng các snippet có thể mở rộng (FAQ, đánh giá...) | ★★☆☆☆ | Tăng khả năng được chọn hiển thị rich results. |
149 | Có hồ sơ tác giả liên kết từ các bài viết | ★★☆☆☆ | Google đánh giá cao tác giả có hồ sơ rõ ràng, đặc biệt với YMYL. |
150 | Viết nội dung dưới góc nhìn chuyên gia | ★★★☆☆ | Trực tiếp liên quan đến tiêu chí E-E-A-T. |
151 | Tối ưu nội dung dựa trên dữ liệu truy vấn (Search Console) | ★★☆☆☆ | Dựa trên dữ liệu thực tế để tối ưu từ khóa, CTR. |
152 | Có công cụ tương tác (calculator, test, form...) | ★★☆☆☆ | Giữ chân người dùng, tạo trải nghiệm độc đáo. |
153 | Tốc độ cuộn trang mượt mà (smooth scrolling) | ★☆☆☆☆ | Một phần của UX tốt trên mobile và tablet. |
154 | Có mục lục bài viết (TOC - Table of Contents) | ★★☆☆☆ | Cải thiện điều hướng, giữ người dùng ở lại lâu hơn. |
155 | Chặn index các trang không cần thiết | ★★☆☆☆ | Giúp Google tập trung crawl vào nội dung chính. |
156 | Không có redirect 302 lặp đi lặp lại | ★☆☆☆☆ | 302 không truyền full PageRank như 301. |
157 | Cài đặt hreflang đúng chuẩn cho site đa ngôn ngữ | ★★★☆☆ | Giúp Google phân phối nội dung đúng khu vực/ngôn ngữ. |
158 | URL có dạng tĩnh, không động | ★★☆☆☆ | URL dễ hiểu hơn, dễ chia sẻ hơn. |
159 | Tối ưu thẻ meta OG:title, OG:description | ★☆☆☆☆ | Không ảnh hưởng trực tiếp đến SEO, nhưng quan trọng với chia sẻ MXH. |
160 | Có sitemap cho video và hình ảnh riêng biệt | ★★☆☆☆ | Giúp Google hiểu rõ nội dung media và tăng khả năng index. |
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 161–180
STT | Tên yếu tố | Mức độ quan trọng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|---|
161 | Tối ưu trang "404 Not Found" | ★☆☆☆☆ | Trang lỗi có thiết kế và điều hướng hợp lý giúp giữ người dùng ở lại. |
162 | Không có đường dẫn dài và phức tạp | ★☆☆☆☆ | URL càng ngắn, càng dễ nhớ và chia sẻ. |
163 | Tối ưu sitemap HTML (cho người dùng) | ★☆☆☆☆ | Giúp người dùng và Google dễ tìm thấy các trang quan trọng. |
164 | Không có quá nhiều liên kết ra ngoài (external links) trên 1 trang | ★☆☆☆☆ | Liên kết quá nhiều có thể bị xem là spam hoặc phân tán sức mạnh trang. |
165 | Sử dụng thẻ rel="nofollow" đúng cách |
★★☆☆☆ | Điều hướng Google không truyền PageRank đến liên kết không uy tín. |
166 | Có liên kết đến trang chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng | ★☆☆☆☆ | Yếu tố minh bạch, đặc biệt với các trang YMYL. |
167 | Các trang nên có một chủ đề chính duy nhất | ★★☆☆☆ | Tập trung vào một chủ đề giúp Google dễ hiểu và xếp hạng hơn. |
168 | Tránh duplicate thẻ meta description | ★★☆☆☆ | Mỗi trang nên có mô tả riêng để cải thiện CTR. |
169 | Từ khóa chính nằm ở đoạn đầu đoạn mô tả meta | ★☆☆☆☆ | Tăng khả năng nổi bật khi hiển thị trên SERP. |
170 | Sử dụng tiêu đề câu hỏi (How, Why, What…) | ★★☆☆☆ | Phù hợp với truy vấn dạng câu hỏi và tăng cơ hội lên snippet. |
171 | Có RSS Feed hoặc email subscription | ★☆☆☆☆ | Giúp giữ chân độc giả, tăng traffic lặp lại. |
172 | Trang tải tốt trên mạng chậm (3G/4G) | ★★☆☆☆ | Trải nghiệm trên kết nối yếu cũng là yếu tố UX. |
173 | Có favicon trong kết quả tìm kiếm | ★☆☆☆☆ | Tăng nhận diện thương hiệu trong SERP (mobile). |
174 | Có liên kết đến nội dung dài hạn (evergreen) | ★★☆☆☆ | Nội dung bền vững giúp cải thiện độ tin cậy của trang. |
175 | Có phần bình luận dưới bài viết | ★★☆☆☆ | Tăng tương tác và thời gian trên trang. |
176 | Sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ đọc | ★★☆☆☆ | Độ đọc dễ (readability) được đánh giá tốt hơn. |
177 | Có công cụ đánh giá chất lượng nội dung tự động (ex: AI content score) | ★☆☆☆☆ | Không trực tiếp, nhưng hỗ trợ kiểm tra tối ưu nội dung. |
178 | Tích hợp Google Tag Manager đúng cách | ★☆☆☆☆ | Giúp đo lường hành vi người dùng mà không làm chậm site. |
179 | Giảm thời gian phản hồi đầu tiên (TTFB) | ★★☆☆☆ | Ảnh hưởng đến tốc độ tải trang – yếu tố Google đánh giá. |
180 | Không dùng kỹ thuật blackhat (cloaking, hidden text...) | ★★★★☆ | Có thể bị Google phạt nặng hoặc xóa khỏi chỉ mục. |
📊 Yếu tố xếp hạng Google: 181–200
STT | Tên yếu tố | Mức độ quan trọng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|---|
181 | Nội dung AI nhưng không có chỉnh sửa người dùng | ★☆☆☆☆ | Google không cấm AI, nhưng nội dung cần được biên tập, kiểm duyệt. |
182 | Tự động tạo nội dung hàng loạt (spam AI) | ★★★★☆ | Có thể khiến website bị de-index nếu lạm dụng. |
183 | Nội dung chứa lỗi chính tả, ngữ pháp quá nhiều | ★★☆☆☆ | Google đánh giá thấp nội dung thiếu chuyên nghiệp. |
184 | Nội dung có liên quan đến fake news, thông tin sai lệch | ★★★★☆ | Đặc biệt nguy hiểm với lĩnh vực YMYL – có thể bị loại khỏi index. |
185 | Sử dụng clickbait tiêu đề nhưng nội dung không tương xứng | ★★★☆☆ | Giảm thời gian ở lại trang, tăng bounce rate, giảm thứ hạng. |
186 | Website bị báo cáo vi phạm (DMCA, malware…) | ★★★★☆ | Có thể bị phạt, chặn hiển thị hoặc giảm uy tín đáng kể. |
187 | Sử dụng mã độc, phần mềm độc hại | ★★★★★ | Google sẽ cảnh báo người dùng và có thể xóa khỏi kết quả tìm kiếm. |
188 | Sử dụng kỹ thuật “doorway pages” | ★★★★☆ | Tạo trang dẫn dụ nhằm thao túng kết quả – dễ bị phạt nặng. |
189 | Nội dung bị ẩn khỏi người dùng nhưng hiện với Google | ★★★★☆ | Gọi là cloaking – kỹ thuật blackhat cấm kỵ. |
190 | Spam liên kết nội bộ quá mức | ★★☆☆☆ | Làm loãng giá trị trang, gây khó chịu cho người dùng. |
191 | Spam liên kết ngoài đến trang không liên quan | ★★☆☆☆ | Google đánh giá thấp các trang liên kết bừa bãi. |
192 | Nhồi nhét từ khóa không tự nhiên | ★★★☆☆ | Giảm trải nghiệm người đọc và dễ bị phạt. |
193 | Không có chính sách cookie/GDPR với người dùng châu Âu | ★★☆☆☆ | Với traffic từ EU, có thể bị hạn chế hiển thị nếu không tuân thủ. |
194 | Không có hoặc sai canonical khi có nhiều phiên bản URL | ★★★☆☆ | Google không biết chọn URL nào để index đúng. |
195 | Chạy quảng cáo quá dày đặc trên màn hình đầu tiên (above-the-fold) | ★★☆☆☆ | Giảm UX, Google có thể hạn chế thứ hạng trên mobile. |
196 | Redirect về trang không liên quan | ★★☆☆☆ | Gây hiểu nhầm cho người dùng và giảm uy tín. |
197 | Lạm dụng structured data để đánh lừa Google | ★★★★☆ | Google sẽ xử phạt nếu dùng schema sai mục đích. |
198 | Ảnh bị "hotlink" từ server khác | ★☆☆☆☆ | Gây chậm tải trang và không kiểm soát được nội dung hiển thị. |
199 | Không bảo trì nội dung cũ | ★★☆☆☆ | Nội dung lỗi thời, không cập nhật sẽ bị đánh giá thấp dần. |
200 | Không có kế hoạch SEO tổng thể | ★★★★★ | Tối ưu từng trang không bằng việc xây dựng chiến lược toàn diện. |
🏁 Tổng kết
🎉 Bạn đã hoàn thành trọn bộ 200 yếu tố xếp hạng của Google!
Từ các yếu tố kỹ thuật, nội dung, trải nghiệm người dùng, cho đến tín hiệu thương hiệu, SEO địa phương và các hành vi nên tránh – đây là bản đồ toàn diện do Công ty Viet SEO tổng hợp, giúp bạn hoặc team SEO dễ dàng đánh giá, triển khai và cải thiện hiệu quả thứ hạng tìm kiếm.